Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끓는점 (끌른점)
끌른점
Start 끓 끓 End
Start
End
Start 는 는 End
Start 점 점 End
• Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99)