🌟 국산품 (國産品)

Danh từ  

1. 다른 나라에서 수입하지 않고 자기 나라에서 만든 물품.

1. SẢN PHẨM QUỐC NỘI, SẢN PHẨM TRONG NƯỚC: Sản phẩm được sản xuất ở trong nước, không nhập khẩu từ nước khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국산품 애용.
    Use of domestic products.
  • 국산품이 감소하다.
    Domestic products are on the decline.
  • 국산품이 증가하다.
    Increases in domestic products.
  • 국산품을 구매하다.
    Buy domestic goods.
  • 국산품을 사용하다.
    Use domestic products.
  • 국산품을 선호하다.
    Prefer domestic products.
  • 국산품에 의존하다.
    Depend on domestic products.
  • 국내 기술의 발달로 국산품의 질이 향상되고 가격은 저렴해졌다.
    The development of domestic technology has improved the quality of domestic products and made them cheaper.
  • 수입 학용품이 크게 증가하여 국산품을 이용하는 학생들이 감소했다.
    Imported school supplies have increased significantly, reducing the number of students using domestic products.
  • 국산품들이 해외에서 불티나게 팔려서 우리나라는 많은 외화를 획득했다.
    Domestic products sold like hot cakes overseas, so our country has won a lot of foreign currency.
  • 냉장고를 사려고 하는데요 어떤 제품이 좋을까요?
    I'd like to buy a refrigerator. what kind of product would be good?
    제품들마다 성능은 비슷비슷하지만 국산품이 애프터서비스를 받기가 더 편리한 장점이 있어요.
    Although the performance of each product is similar, it is easier for domestic products to receive after-sales service.
Từ tham khảo 수입품(輸入品): 다른 나라로부터 사들여 오는 물품.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국산품 (국싼품)

🗣️ 국산품 (國産品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197)