🌟 기름때

Danh từ  

1. 어떤 것에 기름이 묻어 생긴 때.

1. VẾT BẨN DẦU MỠ: Vết bẩn sinh ra do dầu mỡ dính vào cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오래된 기름때.
    Old oil stain.
  • 기름때 제거.
    Oil stain removal.
  • 기름때가 묻다.
    Oil stain.
  • 기름때가 지다.
    Be stained with grease.
  • 기름때가 찌들다.
    Oil stain.
  • 기름때를 벗기다.
    Peel the grease off.
  • 지수는 프라이팬의 찌든 기름때를 한참 닦아 냈다.
    Jisoo wiped away the stains from the frying pan for a long time.
  • 어머니는 기름때가 진 옷의 얼룩을 식초로 제거하셨다.
    My mother removed the stain of her greasy clothes with vinegar.
  • 어디에서 이런 기름때를 묻혀 왔어?
    Where'd you get this grease stain?
    아까 자전거를 고치면서 옷에 기름이 묻었나 봐요.
    I think i got grease on my clothes when i was fixing my bike.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기름때 (기름때)

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)