🌟 기름때

Danh từ  

1. 어떤 것에 기름이 묻어 생긴 때.

1. VẾT BẨN DẦU MỠ: Vết bẩn sinh ra do dầu mỡ dính vào cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오래된 기름때.
    Old oil stain.
  • Google translate 기름때 제거.
    Oil stain removal.
  • Google translate 기름때가 묻다.
    Oil stain.
  • Google translate 기름때가 지다.
    Be stained with grease.
  • Google translate 기름때가 찌들다.
    Oil stain.
  • Google translate 기름때를 벗기다.
    Peel the grease off.
  • Google translate 지수는 프라이팬의 찌든 기름때를 한참 닦아 냈다.
    Jisoo wiped away the stains from the frying pan for a long time.
  • Google translate 어머니는 기름때가 진 옷의 얼룩을 식초로 제거하셨다.
    My mother removed the stain of her greasy clothes with vinegar.
  • Google translate 어디에서 이런 기름때를 묻혀 왔어?
    Where'd you get this grease stain?
    Google translate 아까 자전거를 고치면서 옷에 기름이 묻었나 봐요.
    I think i got grease on my clothes when i was fixing my bike.

기름때: oil stain,あぶらあか 【油垢】。あぶらよごれ【油汚れ】,tache d'huile,mancha de grasa, mancha de aceite,بقعة نفطية,тосон толбо,vết bẩn dầu mỡ,คราบน้ำมัน,noda minyak, noda lemak,масляное пятно,油垢,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기름때 (기름때)

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)