🌟 기름때
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기름때 (
기름때
)
🌷 ㄱㄹㄸ: Initial sound 기름때
-
ㄱㄹㄸ (
가래떡
)
: 둥근 모양으로 가늘고 길게 만든 흰 떡.
Danh từ
🌏 GARAETTEOK: BÁNH BỘT GẠO: Loại bánh bột gạo trắng được làm hình dạng tròn dài và mảnh. -
ㄱㄹㄸ (
기름때
)
: 어떤 것에 기름이 묻어 생긴 때.
Danh từ
🌏 VẾT BẨN DẦU MỠ: Vết bẩn sinh ra do dầu mỡ dính vào cái gì đó. -
ㄱㄹㄸ (
기름띠
)
: 바닷물이나 강물 위에 기름이 띠 모양으로 뭉쳐 떠 있는 것.
Danh từ
🌏 VẾT DẦU LOANG: Cái mà dầu quánh lại thành hình sợi và trôi nổi trên nước sông hay nước biển.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)