🌟 대수롭다

  Tính từ  

1. 대단하거나 중요하게 여길 만하다.

1. THẬT HỆ TRỌNG: Đáng để được xem là quan trọng hay vĩ đại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대수로운 문제.
    A major problem.
  • 대수로운 상황.
    Significant situation.
  • 대수로운 일.
    A matter of great importance.
  • 대수롭게 여기다.
    Take it seriously.
  • 대수롭게 생각하다.
    Make a great.
  • 유민이는 소심해서 대수롭지 않은 일에도 걱정을 한다.
    Yumin is timid and worried about trifles.
  • 민준이는 남의 감정 따위는 대수롭지 않게 여겨 상처가 되는 말을 잘한다.
    Min-joon is good at saying hurtful things because he doesn't care about other people's feelings.
  • 자장면을 먹을지 짬뽕을 먹을지 고민되네.
    I'm not sure whether to eat jajangmyeon or jjamppong.
    별로 대수롭지도 않은 걸로 고민하지 마.
    Don't worry about things that don't matter much.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대수롭다 (대ː수롭따) 대수로운 (대ː수로운) 대수로워 (대ː수로워) 대수로우니 (대ː수로우니) 대수롭습니다 (대ː수롭씀니다)
📚 Từ phái sinh: 대수로이: 대단하거나 중요하게 여길 만하게.
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  

📚 Annotation: 주로 의문문이나 부정문에 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Hẹn (4) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52)