🌟 대수롭다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대수롭다 (
대ː수롭따
) • 대수로운 (대ː수로운
) • 대수로워 (대ː수로워
) • 대수로우니 (대ː수로우니
) • 대수롭습니다 (대ː수롭씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 대수로이: 대단하거나 중요하게 여길 만하게.
📚 thể loại: Thái độ Diễn tả tính cách📚 Annotation: 주로 의문문이나 부정문에 쓴다.
🌷 ㄷㅅㄹㄷ: Initial sound 대수롭다
-
ㄷㅅㄹㄷ (
되살리다
)
: 죽거나 없어졌던 것을 다시 살아나거나 생겨나게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CỨU SỐNG, LÀM SỐNG LẠI: Làm cho sống lại cái đã chết hay làm tái hiện cái đã mất. -
ㄷㅅㄹㄷ (
다스리다
)
: 국가나 사회, 단체, 집안의 일이나 그에 속한 사람들을 보살피고 관리하다.
☆
Động từ
🌏 CAI TRỊ, THỐNG TRỊ, ĐIỀU HÀNH: Coi sóc và quản lí công việc của nhà nước, xã hội, đoàn thể, gia đình hay người thuộc các tổ chức ấy. -
ㄷㅅㄹㄷ (
대수롭다
)
: 대단하거나 중요하게 여길 만하다.
☆
Tính từ
🌏 THẬT HỆ TRỌNG: Đáng để được xem là quan trọng hay vĩ đại. -
ㄷㅅㄹㄷ (
덕스럽다
)
: 보기에 마음이 착하고 너그러운 데가 있다.
Tính từ
🌏 ĐỨC ĐỘ, PHÚC HẬU, PHÚC ĐỨC: Trông có vẻ nhân hậu và đức độ. -
ㄷㅅㄹㄷ (
도사리다
)
: 사람이나 동물이 몸을 잔뜩 웅크리다.
Động từ
🌏 CUỘN TRÒN: Người hay động vật thu mình lại.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52)