🌟 노점상 (露店商)

Danh từ  

1. 길이나 공터에 임시로 물건을 벌여 놓고 하는 장사. 또는 그런 장사를 하는 사람.

1. VIỆC BÁN HÀNG RONG, VIỆC BÁN HÀNG DẠO, VIỆC BÁN HÀNG VEN ĐƯỜNG, NGƯỜI BÁN HÀNG RONG, NGƯỜI BÁN DẠO, NGƯỜI BÁN HÀNG VEN ĐƯỜNG: Việc bày bán hàng hóa tạm thời ở vệ đường hay nơi đất trống. Hay người buôn bán như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노점상이 들어서다.
    Street vendors enter.
  • 노점상이 장사를 하다.
    The street vendors do business.
  • 노점상을 단속하다.
    Crack down on street vendors.
  • 노점상을 차리다.
    Set up street vendors.
  • 오후가 되자 길거리에 노점상들이 나와 장사를 시작했다.
    In the afternoon, street vendors came out on the street and started their business.
  • 할머니는 추운 날씨에도 길가에 쪼그려 앉아 노점상을 하고 계셨다.
    Grandmother was squatting on the side of the road even in the cold weather, street vendors.
  • 뭐 먹고 들어갈까?
    What shall we eat?
    그럼 길거리에 있는 노점상에서 간단하게 먹고 가자.
    Then let's have a quick bite at the street vendor.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노점상 (노점상)

🗣️ 노점상 (露店商) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59)