🌟 노점상 (露店商)

Danh từ  

1. 길이나 공터에 임시로 물건을 벌여 놓고 하는 장사. 또는 그런 장사를 하는 사람.

1. VIỆC BÁN HÀNG RONG, VIỆC BÁN HÀNG DẠO, VIỆC BÁN HÀNG VEN ĐƯỜNG, NGƯỜI BÁN HÀNG RONG, NGƯỜI BÁN DẠO, NGƯỜI BÁN HÀNG VEN ĐƯỜNG: Việc bày bán hàng hóa tạm thời ở vệ đường hay nơi đất trống. Hay người buôn bán như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노점상이 들어서다.
    Street vendors enter.
  • Google translate 노점상이 장사를 하다.
    The street vendors do business.
  • Google translate 노점상을 단속하다.
    Crack down on street vendors.
  • Google translate 노점상을 차리다.
    Set up street vendors.
  • Google translate 오후가 되자 길거리에 노점상들이 나와 장사를 시작했다.
    In the afternoon, street vendors came out on the street and started their business.
  • Google translate 할머니는 추운 날씨에도 길가에 쪼그려 앉아 노점상을 하고 계셨다.
    Grandmother was squatting on the side of the road even in the cold weather, street vendors.
  • Google translate 뭐 먹고 들어갈까?
    What shall we eat?
    Google translate 그럼 길거리에 있는 노점상에서 간단하게 먹고 가자.
    Then let's have a quick bite at the street vendor.

노점상: street vendor; street seller,ろてんしょう【露天商】。がいしょう【街商】。つじあきない【辻商い】。だいどうてん【大道店】,vente ambulante; vendeur ambulant, marchand ambulant, étalagiste,vendedor ambulante,بائع الشارع,гудамжны наймаа,việc bán hàng rong, việc bán hàng dạo, việc bán hàng ven đường, người bán hàng rong, người bán dạo, người bán hàng ven đường,คนขายของริมถนน, คนขายของริมทาง, คนขายของแผงลอย,kaki lima,торговля на дороге; уличная торговля; уличный торговец,地摊,摊贩,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노점상 (노점상)

🗣️ 노점상 (露店商) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53)