Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 담소하다 (담소하다) 📚 Từ phái sinh: • 담소(談笑): 좋은 분위기에서 웃고 즐기며 이야기함. 또는 그런 이야기.
담소하다
Start 담 담 End
Start
End
Start 소 소 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48)