🌟 담소하다 (談笑 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 담소하다 (
담소하다
)
📚 Từ phái sinh: • 담소(談笑): 좋은 분위기에서 웃고 즐기며 이야기함. 또는 그런 이야기.
🗣️ 담소하다 (談笑 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 두런두런 담소하다. [두런두런]
• Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Hẹn (4)