🌟 담소하다 (談笑 하다)

Động từ  

1. 좋은 분위기에서 웃고 즐기며 이야기하다.

1. ĐÀM TIẾU: Cười nói vui vẻ trong bầu không khí dễ chịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가족들과 담소하다.
    Chatting with family.
  • Google translate 동료와 담소하다.
    Have a chat with one's colleague.
  • Google translate 친구와 담소하다.
    Chatting with a friend.
  • Google translate 정답게 담소하다.
    Have a friendly chat.
  • Google translate 마주 앉아 담소하다.
    Sit face to face and chat.
  • Google translate 식사하며 담소하다.
    Have a chat over a meal.
  • Google translate 나는 오랜만에 만난 친구와 담소하며 즐거운 시간을 보냈다.
    I had a good time chatting with my long-time friend.
  • Google translate 공원에 앉아 웃으며 담소하는 연인들이 매우 행복해 보인다.
    Lovers sitting in the park laughing and chatting look very happy.
  • Google translate 주말에 가족끼리 모여 앉아 과일을 먹으며 담소하는 시간이 참 행복해.
    I'm so happy to sit with my family on the weekend eating fruit and chatting.
    Google translate 가족끼리 있는 그런 시간이 참 좋지.
    It's great to spend time with family.

담소하다: chat,だんしょうする【談笑する】,avoir une conversastion agréable avec, discuter,charlar,يثرثر,аминчлан ярилцах, хөөрөлдөх,đàm tiếu,คุยกันสนุก, พูดคุยอย่างสนุกสนาน,bercakap-cakap, mengobrol,вести непринуждённую беседу; непринуждённо беседовать,谈笑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 담소하다 (담소하다)
📚 Từ phái sinh: 담소(談笑): 좋은 분위기에서 웃고 즐기며 이야기함. 또는 그런 이야기.

🗣️ 담소하다 (談笑 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Khí hậu (53) Hẹn (4)