🌟 뇌까리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뇌까리다 (
뇌까리다
) • 뇌까리다 (눼까리다
) • 뇌까리는 (뇌까리는
눼까리는
) • 뇌까리어 (뇌까리어
눼까리여
) 뇌까려 (뇌까려
눼까려
) • 뇌까리니 (뇌까리니
눼까리니
) • 뇌까립니다 (뇌까림니다
눼까림니다
)
🌷 ㄴㄲㄹㄷ: Initial sound 뇌까리다
-
ㄴㄲㄹㄷ (
뇌까리다
)
: 아무렇게나 나오는 대로 중얼거리며 지껄이다.
Động từ
🌏 LẢI NHẢI, LẢI NHÀ LẢI NHẢI: Lẩm bẩm, lảm nhảm một cách tùy tiện.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)