🌟 뇌까리다

Động từ  

1. 아무렇게나 나오는 대로 중얼거리며 지껄이다.

1. LẢI NHẢI, LẢI NHÀ LẢI NHẢI: Lẩm bẩm, lảm nhảm một cách tùy tiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 같은 말을 뇌까리다.
    Blunt the same words.
  • Google translate 푸념을 뇌까리다.
    Blunt grumbling.
  • Google translate 헛소리를 뇌까리다.
    Blunt nonsense.
  • Google translate 수없이 뇌까리다.
    It's a lot of brainwashing.
  • Google translate 혼잣말로 뇌까리다.
    It's a brainchild to himself.
  • Google translate 아저씨는 젊은 시절에는 사업이 크게 성공했었다며 자랑삼아 뇌까리곤 하셨다.
    Uncle used to brag about his success in business as a young man.
  • Google translate 거지 차림새의 할아버지는 마치 주문을 외우는 듯 중얼중얼 뇌까렸다.
    The beggar's grandfather murmured as if he were chanting a spell.
  • Google translate 뭘 그렇게 뇌까리고 있니?
    What are you brainwashing about?
    Google translate 별것 아니야. 그냥 혼잣말을 했을 뿐이야.
    Not a big deal. i was just talking to myself.

뇌까리다: babble; jabber; rattle on,つぶやく【呟く】,répéter, ressasser, rabâcher, radoter, remâcher, ruminer,parlar, cotorrear,يُثرثِرُ,үглэх, янших, улиг болтол хэлэх,lải nhải, lải nhà lải nhải,พูดซ้ำซาก, พูดพล่าม, พูดเรื่อยเปื่อย, พูดเพ้อเจ้อ, พูดไร้สาระ, พูดไปเรื่อย,ngawur,болтать; балабонить; повторять одно и то же; тараторить; пустословить; молоть языком; трещать; бубнить,嘟囔,嘟哝,喃喃自语,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뇌까리다 (뇌까리다) 뇌까리다 (눼까리다) 뇌까리는 (뇌까리는눼까리는) 뇌까리어 (뇌까리어눼까리여) 뇌까려 (뇌까려눼까려) 뇌까리니 (뇌까리니눼까리니) 뇌까립니다 (뇌까림니다눼까림니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Luật (42) Đời sống học đường (208)