🌟 뇌까리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뇌까리다 (
뇌까리다
) • 뇌까리다 (눼까리다
) • 뇌까리는 (뇌까리는
눼까리는
) • 뇌까리어 (뇌까리어
눼까리여
) 뇌까려 (뇌까려
눼까려
) • 뇌까리니 (뇌까리니
눼까리니
) • 뇌까립니다 (뇌까림니다
눼까림니다
)
🌷 ㄴㄲㄹㄷ: Initial sound 뇌까리다
-
ㄴㄲㄹㄷ (
뇌까리다
)
: 아무렇게나 나오는 대로 중얼거리며 지껄이다.
Động từ
🌏 LẢI NHẢI, LẢI NHÀ LẢI NHẢI: Lẩm bẩm, lảm nhảm một cách tùy tiện.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Đời sống học đường (208)