Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대치하다 (대ː치하다) 📚 Từ phái sinh: • 대치(對峙): 서로 맞서서 버팀.
대ː치하다
Start 대 대 End
Start
End
Start 치 치 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)