🌟 대치하다 (對峙 하다)

Động từ  

1. 서로 맞서서 버티다.

1. CHẠM TRÁN, ĐƯƠNG ĐẦU: Đối đầu chống đối nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 군이 대치하다.
    The military confront each other.
  • 양 진영이 대치하다.
    The two camps confront each other.
  • 경찰과 대치하다.
    Confront the police.
  • 적과 대치하다.
    Face the enemy.
  • 반란군은 성에 입성해 관군과 대치하게 되었다.
    The rebels entered the city and confronted the government forces.
  • 범인들은 인질을 잡고 경찰과 대치하고 있었다.
    The criminals were holding hostages and confronting the police.
  • 육이오 이후로는 휴전선을 경계로 남한과 북한이 대치하고 있다.
    After yukio, south and north korea confront each other on the border.
  • 양국 간에 영토 분쟁이 격해지고 있어요.
    Territorial disputes between the two countries are escalating.
    이러다가는 양국 간이 대치하는 상황으로 이어질 수도 있겠어요.
    This could lead to a confrontation between the two countries.
Từ đồng nghĩa 대립하다(對立하다): 생각이나 의견, 입장이 서로 반대되거나 맞지 않다.
Từ đồng nghĩa 맞서다: 서로 마주 보고 서다., 서로 겨루어 굽히지 않고 버티다., 어떤 상황을 받아들…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대치하다 (대ː치하다)
📚 Từ phái sinh: 대치(對峙): 서로 맞서서 버팀.

🗣️ 대치하다 (對峙 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8)