🌟 대장암 (大腸癌)

Danh từ  

1. 대장에 생기는 암.

1. UNG THƯ ĐẠI TRÀNG: Ung thư xuất hiện ở đại tràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대장암 수술.
    Colon cancer surgery.
  • 대장암 말기.
    End of colon cancer.
  • 대장암 발병.
    An outbreak of colorectal cancer.
  • 대장암 예방.
    Prevention of colorectal cancer.
  • 대장암 치료.
    Treatment for colorectal cancer.
  • 대장암에 걸리다.
    Suffer from colorectal cancer.
  • 그는 대장암에 걸려서 오래 살지 못한다고 한다.
    He says he has colorectal cancer and doesn't live long.
  • 어머니는 대장암 수술을 받고 완치되셨다.
    Mother was completely cured after undergoing colon cancer surgery.
  • 대장암 예방을 위해서는 발암 물질의 배출을 돕는 음식을 섭취해야 한다.
    To prevent colorectal cancer, you should eat foods that help release carcinogens.
  • 선생님, 대장암을 예방할 수 있는 방법에는 어떤 것들이 있을까요?
    Sir, what are some ways to prevent colon cancer?
    우선 기름진 음식은 피하는 게 좋습니다.
    First of all, avoid greasy food.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대장암 (대ː장암)

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28)