🌟 대형차 (大型車)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대형차 (
대ː형차
)
📚 thể loại: Phương tiện giao thông
🌷 ㄷㅎㅊ: Initial sound 대형차
-
ㄷㅎㅊ (
동화책
)
: 어린이가 읽고 즐기는 이야기를 담은 책.
☆☆
Danh từ
🌏 TRUYỆN THIẾU NHI, TRUYỆN TRANH: Sách gồm những câu chuyện mà trẻ em vui đọc. -
ㄷㅎㅊ (
대형차
)
: 큰 자동차.
☆
Danh từ
🌏 XE Ô TÔ LỚN: Xe lớn. -
ㄷㅎㅊ (
대화체
)
: 대화하는 형식으로 되어 있는 문장의 한 양식.
Danh từ
🌏 THỂ ĐỐI THOẠI: Loại hình văn viết như hình thức đối thoại. -
ㄷㅎㅊ (
더한층
)
: 있는 상태보다 더 크거나 심한 정도로.
Phó từ
🌏 HƠN MỘT BẬC: Ở mức độ lớn hay nghiêm trọng hơn trạng thái hiện có. -
ㄷㅎㅊ (
대학촌
)
: 대학 주변에 대학생들이 이용할 만한 가게나 음식점, 하숙집 등이 몰려 있는 마을.
Danh từ
🌏 LÀNG ĐẠI HỌC: Làng xung quanh các trường đại học có nhiều nhà trọ, quán ăn, cửa hàng dành cho sinh viên.
• Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57)