🌟 대형차 (大型車)

  Danh từ  

1. 큰 자동차.

1. XE Ô TÔ LỚN: Xe lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고급 대형차.
    Luxury large car.
  • 신형 대형차.
    A brand-new large car.
  • 최신 대형차.
    The latest big car.
  • 대형차 수리.
    Repair of a large car.
  • 대형차 정비.
    Maintenance of large cars.
  • 대형차를 몰다.
    Drive a large car.
  • 대형차를 사다.
    Buy a large car.
  • 대형차를 타다.
    Ride a large car.
  • 그 주차장은 주차 공간이 너무 좁아서 대형차에는 적합하지 않다.
    The parking lot is so small that it is not suitable for large cars.
  • 그 회사에서 신형 대형차를 선보이면서 대형차 시장은 삼파전이 예상된다.
    With the company introducing a new big car, the big car market is expected to have a three-way race.
  • 대형차를 모는 걸 보니 너 부자구나?
    You're rich to see you drive a big car, aren't you?
    아니에요. 실은 아버지 차예요.
    No. actually, it's my father's car.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대형차 (대ː형차)
📚 thể loại: Phương tiện giao thông  

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Luật (42) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57)