🌟 대진표 (對陣表)

Danh từ  

1. 경기에 참여하는 모든 사람이나 팀이 겨루게 될 차례를 정해 놓은 표.

1. BẢNG THI ĐẤU: Bảng sắp xếp thứ tự thi đấu của tất cả các vận động viên hoặc các đội tham gia trận thi đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경기 대진표.
    A match table.
  • 예선 대진표.
    A qualifying table.
  • 토너먼트 대진표.
    Tournament contingency table.
  • 대진표를 작성하다.
    Draw up a juxtaposition.
  • 대진표를 짜다.
    Draw up a countervailing list.
  • 대진표를 확인하다.
    Confirm a countervailing list.
  • 국제 축구 연맹에서는 추첨을 통해 월드컵 예선 경기의 대진표를 짠다.
    In the international football federation, a draw is used to draw a table of matches for the world cup qualification.
  • 우리 팀의 승리로 경기가 끝나자 경기 대진표에서 상대 팀 이름은 지워졌다.
    When the match ended with our team's victory, the opponent's name was erased from the match table.
  • 우리 이번 경기를 이기면 다음 경기는 어느 팀이랑 하는 거야?
    If we win this game, which team will we play next?
    글쎄, 대진표를 봐야 알겠는데.
    Well, i'll have to see the checklist.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대진표 (대ː진표)

🗣️ 대진표 (對陣表) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Khí hậu (53) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78)