ㄷㅈㅍ (
동정표
)
: 선거에서 투표하는 사람이 후보자를 딱하게 여겨서 뽑아 주는 표.
Danh từ
🌏 PHIẾU BẦU: Phiếu bầu mà người đi bầu cử bỏ cho người ứng cử vì thấy thích hợp .
ㄷㅈㅍ (
득점포
)
: (비유적으로) 운동 경기나 시합 등에서 점수를 올리는 슛이나 안타.
Danh từ
🌏 PHA GHI BÀN, PHA GHI ĐIỂM: (cách nói ẩn dụ) Cú sút hay cú đánh nâng điểm số lên trong trận đấu thể thao hay tranh tài...
ㄷㅈㅍ (
대진표
)
: 경기에 참여하는 모든 사람이나 팀이 겨루게 될 차례를 정해 놓은 표.
Danh từ
🌏 BẢNG THI ĐẤU: Bảng sắp xếp thứ tự thi đấu của tất cả các vận động viên hoặc các đội tham gia trận thi đấu.