🌟 대진표 (對陣表)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대진표 (
대ː진표
)
🗣️ 대진표 (對陣表) @ Ví dụ cụ thể
- 우리 학교 축구 경기 대진표 봤어? [난적 (難敵)]
🌷 ㄷㅈㅍ: Initial sound 대진표
-
ㄷㅈㅍ (
동정표
)
: 선거에서 투표하는 사람이 후보자를 딱하게 여겨서 뽑아 주는 표.
Danh từ
🌏 PHIẾU BẦU: Phiếu bầu mà người đi bầu cử bỏ cho người ứng cử vì thấy thích hợp . -
ㄷㅈㅍ (
득점포
)
: (비유적으로) 운동 경기나 시합 등에서 점수를 올리는 슛이나 안타.
Danh từ
🌏 PHA GHI BÀN, PHA GHI ĐIỂM: (cách nói ẩn dụ) Cú sút hay cú đánh nâng điểm số lên trong trận đấu thể thao hay tranh tài... -
ㄷㅈㅍ (
대진표
)
: 경기에 참여하는 모든 사람이나 팀이 겨루게 될 차례를 정해 놓은 표.
Danh từ
🌏 BẢNG THI ĐẤU: Bảng sắp xếp thứ tự thi đấu của tất cả các vận động viên hoặc các đội tham gia trận thi đấu.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)