🌟
되가지다
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
되가지다
(되가지다
)
•
되가지다
(뒈가지다
)
•
되가지어
(되가지어
뒈가지여
)
되가져
(되가저
뒈가저
)
•
되가지니
(되가지니
뒈가지니
)
🌷
되가지다
-
: 원래의 주인이 다시 가지다.
🌏 LẤY LẠI ĐƯỢC, GIÀNH LẠI ĐƯỢC: Chủ nhân ban đầu lấy lại được.
-
: 마음에 들지 않아 싫고 만족스럽지 않다.
🌏 KHÔNG HÀI LÒNG, KHÔNG VỪA Ý: Không vừa lòng, ghét bỏ và không thỏa mãn.