🌟 되가지다

Động từ  

1. 원래의 주인이 다시 가지다.

1. LẤY LẠI ĐƯỢC, GIÀNH LẠI ĐƯỢC: Chủ nhân ban đầu lấy lại được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 되가져 오다.
    Bring it back.
  • 되가지고 가다.
    Go back.
  • 등산객들은 쓰레기를 산에 버리지 말고 되가지고 내려가야 한다.
    Hikers should not throw garbage in the mountains, but go back down.
  • 우리 회사는 경쟁사에 빼앗긴 공사 계약을 되가져 오려고 애쓰는 중이다.
    Our company is trying to get back the construction contract lost to our competitor.
  • 최근 불법으로 해외에 유출된 문화유산을 되가져 오기 위한 운동이 일어나고 있다.
    Recently, there has been a movement to bring back cultural heritages illegally leaked overseas.
  • 선생님, 이건 저희 아이를 잘 돌봐 주셔서 감사하는 마음에서 드리는 거니까 받아 두세요.
    Sir, this is from the heart of gratitude for taking good care of our child, so please take it.
    죄송하지만 저는 학부모님들에게 사적인 선물은 받지 않으니 되가지고 가세요.
    I'm sorry, but i don't accept personal gifts from parents, so take them.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 되가지다 (되가지다) 되가지다 (뒈가지다) 되가지어 (되가지어뒈가지여) 되가져 (되가저뒈가저) 되가지니 (되가지니뒈가지니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91)