Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 듬성듬성하다 (듬성듬성하다) • 듬성듬성한 (듬성듬성한) • 듬성듬성하여 (듬성듬성하여) 듬성듬성해 (듬성듬성해) • 듬성듬성하니 (듬성듬성하니) • 듬성듬성합니다 (듬성듬성함니다) 📚 Từ phái sinh: • 듬성듬성: 촘촘하지 않고 매우 드문 모양.
듬성듬성하다
듬성듬성한
듬성듬성하여
듬성듬성해
듬성듬성하니
듬성듬성함니다
Start 듬 듬 End
Start
End
Start 성 성 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)