🌟 듬성듬성하다

Tính từ  

1. 촘촘하지 않고 매우 드물다.

1. RỜI RẠC, RẢI RÁC, LÁC ĐÁC: Không dày đặc mà rất thưa thớt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 풀이 듬성듬성한 벌판.
    A field full of grass.
  • 별이 듬성듬성하게 뜨다.
    The stars float high.
  • 머리카락이 듬성듬성하다.
    Hair is thick.
  • 인적이 듬성듬성하다.
    Human beings are dashing.
  • 자리가 듬성듬성하다.
    The seats are sparse.
  • 사람들이 도시로 떠나 버려 인적이 듬성듬성한 그 산골 마을에는 전기마저 들어오지 않는다.
    The mountain village, where people have left for the city, has no electricity.
  • 그 산은 주변 마을 주민들의 무분별한 벌목으로 이제 나무는 듬성듬성하게 몇 그루 남아 있을 뿐이다.
    The mountain is an indiscriminate logging of the surrounding villagers, and now there are only a few trees remaining dully.
  • 아버지도 연세가 드셨는지 듬성듬성하게 머리카락이 빠진 부분이 보이더라.
    My father must have been old, and i could see that he had lost his hair.
    요즘 스트레스로 탈모가 생기셔서 그래.
    It's because i've been losing hair loss.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 듬성듬성하다 (듬성듬성하다) 듬성듬성한 (듬성듬성한) 듬성듬성하여 (듬성듬성하여) 듬성듬성해 (듬성듬성해) 듬성듬성하니 (듬성듬성하니) 듬성듬성합니다 (듬성듬성함니다)
📚 Từ phái sinh: 듬성듬성: 촘촘하지 않고 매우 드문 모양.

💕Start 듬성듬성하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)