🌟 로열티 (royalty)
Danh từ
🌷 ㄹㅇㅌ: Initial sound 로열티
-
ㄹㅇㅌ (
라이트
)
: → 조명
Danh từ
🌏 -
ㄹㅇㅌ (
로열티
)
: 남의 특허권이나 상표권, 저작권 등을 사용하고 그 대가로 치르는 값.
Danh từ
🌏 PHÍ BẢN QUYỀN: Tiền trả theo mức giá sử dụng bằng sáng chế, bản quyền thương mại, tác quyền… của người khác. -
ㄹㅇㅌ (
라이터
)
: 가스나 석유 등을 이용해 불을 붙이는 작은 기구.
Danh từ
🌏 CÁI BẬT LỬA, QUẸT GA: Dụng cụ nhỏ dùng xăng hay khí gas bật lửa.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8)