🌟 로열티 (royalty)

Danh từ  

1. 남의 특허권이나 상표권, 저작권 등을 사용하고 그 대가로 치르는 값.

1. PHÍ BẢN QUYỀN: Tiền trả theo mức giá sử dụng bằng sáng chế, bản quyền thương mại, tác quyền… của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비싼 로열티.
    Expensive royalties.
  • Google translate 로열티를 내다.
    Pay royalties.
  • Google translate 로열티를 받다.
    Receive royalties.
  • Google translate 로열티를 지불하다.
    Pay royalties.
  • Google translate 특허에 대한 로열티는 계약 내용에 따라 이달 안으로 지급될 것이다.
    The royalties on the patent will be paid within this month in accordance with the terms of the contract.
  • Google translate 김 작가는 그의 책 한 권마다 책값의 칠 퍼센트에 해당하는 로열티를 받기로 되어 있다.
    Writer kim is supposed to receive royalties equivalent to 7 percent of the book's value for each of his books.

로열티: royalty,ロイヤルティー,royalties, redevances,derechos de autor,اتاوات,оюуны өмчийн эрхийн шимтгэл, патент ашигласны төлбөр,phí bản quyền,ค่าสิทธิ, ค่าลิขสิทธิ์,royalti,роялти; лицензионный гонорар,版权费,专利使用费,

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255)