🌟 로열티 (royalty)
Danh từ
🌷 ㄹㅇㅌ: Initial sound 로열티
-
ㄹㅇㅌ (
라이트
)
: → 조명
Danh từ
🌏 -
ㄹㅇㅌ (
로열티
)
: 남의 특허권이나 상표권, 저작권 등을 사용하고 그 대가로 치르는 값.
Danh từ
🌏 PHÍ BẢN QUYỀN: Tiền trả theo mức giá sử dụng bằng sáng chế, bản quyền thương mại, tác quyền… của người khác. -
ㄹㅇㅌ (
라이터
)
: 가스나 석유 등을 이용해 불을 붙이는 작은 기구.
Danh từ
🌏 CÁI BẬT LỬA, QUẸT GA: Dụng cụ nhỏ dùng xăng hay khí gas bật lửa.
• Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255)