🌟 맵싸하다

Tính từ  

1. 맵고 코나 목을 쏘는 듯한 느낌이 있다.

1. CAY NỒNG, CAY SÈ, HĂNG: Cay và có cảm giác nồng mũi hay cổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맵싸한 맛.
    Spicy taste.
  • 맵싸한 바람.
    Spicy wind.
  • 맵싸한 연기.
    Spicy smoke.
  • 고추가 맵싸하다.
    The peppers are spicy.
  • 매운탕이 맵싸하다.
    Spicy fish stew is spicy.
  • 덜 마른 잔가지를 지폈더니 맵싸한 연기가 난다.
    I rubbed off the skinny twigs, and they gave off a chill of smoke.
  • 맵싸한 술기운이 목구멍으로 넘어가는 게 느껴진다.
    I can feel the spiciness of the alcohol going through my throat.
  • 날씨가 진짜 춥다.
    The weather is really cold.
    응, 코끝이 맵싸할 만큼 공기가 차다.
    Yes, the air is cold enough to make the tip of the nose spicy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맵싸하다 (맵싸하다) 맵싸한 (맵싸한) 맵싸하여 (맵싸하여) 맵싸해 (맵싸해) 맵싸하니 (맵싸하니) 맵싸합니다 (맵싸함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)