🌟 맵싸하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 맵싸하다 (
맵싸하다
) • 맵싸한 (맵싸한
) • 맵싸하여 (맵싸하여
) 맵싸해 (맵싸해
) • 맵싸하니 (맵싸하니
) • 맵싸합니다 (맵싸함니다
)
🌷 ㅁㅆㅎㄷ: Initial sound 맵싸하다
-
ㅁㅆㅎㄷ (
무쌍하다
)
: 견줄 것이 없을 정도로 대단하거나 심하다.
Tính từ
🌏 VÔ SONG: Tuyệt vời hay dữ dội đến mức không có gì sánh được. -
ㅁㅆㅎㄷ (
말씀하다
)
: (높임말로) 말하다.
Động từ
🌏 THƯA, NÓI: (cách nói kính trọng) Nói. -
ㅁㅆㅎㄷ (
머쓱하다
)
: 어울리지 않게 키가 크다.
Tính từ
🌏 LÊU NGHÊU, LỌNG KHỌNG: Cao một cách không cân đối. -
ㅁㅆㅎㄷ (
맵싸하다
)
: 맵고 코나 목을 쏘는 듯한 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 CAY NỒNG, CAY SÈ, HĂNG: Cay và có cảm giác nồng mũi hay cổ. -
ㅁㅆㅎㄷ (
멀쑥하다
)
: 외모가 깨끗하고 단정하게 잘 생겼다.
Tính từ
🌏 LỊCH LÃM, BẢNH BAO: Ngoại hình đẹp một cách trang nhã và tươm tất. -
ㅁㅆㅎㄷ (
말쑥하다
)
: 말끔하고 깨끗하다.
Tính từ
🌏 NGĂN NẮP: Gọn gàng và sạch sẽ.
• Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52)