🌟 맵싸하다

Tính từ  

1. 맵고 코나 목을 쏘는 듯한 느낌이 있다.

1. CAY NỒNG, CAY SÈ, HĂNG: Cay và có cảm giác nồng mũi hay cổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맵싸한 맛.
    Spicy taste.
  • Google translate 맵싸한 바람.
    Spicy wind.
  • Google translate 맵싸한 연기.
    Spicy smoke.
  • Google translate 고추가 맵싸하다.
    The peppers are spicy.
  • Google translate 매운탕이 맵싸하다.
    Spicy fish stew is spicy.
  • Google translate 덜 마른 잔가지를 지폈더니 맵싸한 연기가 난다.
    I rubbed off the skinny twigs, and they gave off a chill of smoke.
  • Google translate 맵싸한 술기운이 목구멍으로 넘어가는 게 느껴진다.
    I can feel the spiciness of the alcohol going through my throat.
  • Google translate 날씨가 진짜 춥다.
    The weather is really cold.
    Google translate 응, 코끝이 맵싸할 만큼 공기가 차다.
    Yes, the air is cold enough to make the tip of the nose spicy.

맵싸하다: pungent; acrid,からくてひりひりする【辛くてひりひりする】,âcre, relevé, irritant,picante, acre,حارّ، حريف,хурц аагтай, ааглаг, халуун ногоотой,cay nồng, cay sè, hăng,เผ็ดจนขึ้นจมูก, เผ็ดจนแสบคอ, เผ็ดร้อน, ฉุน,pedas,Остро-жгучий,辣酥酥,辣丝丝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맵싸하다 (맵싸하다) 맵싸한 (맵싸한) 맵싸하여 (맵싸하여) 맵싸해 (맵싸해) 맵싸하니 (맵싸하니) 맵싸합니다 (맵싸함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52)