🌟 무주택 (無住宅)

Danh từ  

1. 자기 소유의 집이 없음.

1. VÔ GIA CƯ, KHÔNG CÓ NHÀ Ở: Việc không có nhà mà mình sở hữu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무주택 계층.
    The homeless class.
  • 무주택 서민.
    The homeless common people.
  • 무주택인 사람.
    A homeless person.
  • 무주택으로 살다.
    Live without a house.
  • 무주택으로 지내다.
    Stay homeless.
  • 승규의 가족이 무주택으로 지낸 지도 이십 년이 넘었다.
    It's been more than twenty years since seung-gyu's family lived without a house.
  • 정부는 무주택 서민들을 위해 더 많은 아파트를 지을 예정이다.
    The government is planning to build more apartments for the homeless.
  • 우리 사회에는 살 집을 마련하지 못한 무주택 인구가 아직도 많다.
    There's still a large number of homeless people in our society who haven't got a place to live.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무주택 (무주택) 무주택이 (무주태기) 무주택도 (무주택또) 무주택만 (무주탱만)

🗣️ 무주택 (無住宅) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138)