Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무주택 (무주택) • 무주택이 (무주태기) • 무주택도 (무주택또) • 무주택만 (무주탱만)
무주택
무주태기
무주택또
무주탱만
Start 무 무 End
Start
End
Start 주 주 End
Start 택 택 End
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138)