🌟 무주택 (無住宅)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무주택 (
무주택
) • 무주택이 (무주태기
) • 무주택도 (무주택또
) • 무주택만 (무주탱만
)
🗣️ 무주택 (無住宅) @ Ví dụ cụ thể
- 무주택 세대주. [세대주 (世帶主)]
🌷 ㅁㅈㅌ: Initial sound 무주택
-
ㅁㅈㅌ (
무주택
)
: 자기 소유의 집이 없음.
Danh từ
🌏 VÔ GIA CƯ, KHÔNG CÓ NHÀ Ở: Việc không có nhà mà mình sở hữu.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82)