🌟 물질주의 (物質主義)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물질주의 (
물찔주의
) • 물질주의 (물찔주이
)
📚 Từ phái sinh: • 물질주의적: 모든 일을 물질을 위주로 하여 생각하는 경향이 있는. 또는 그런 것.
🌷 ㅁㅈㅈㅇ: Initial sound 물질주의
-
ㅁㅈㅈㅇ (
민주주의
)
: 주권이 국민에게 있고 국민을 위한 정치를 지향하는 사상.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA DÂN CHỦ: Tư tưởng theo hướng chủ quyền ở nhân dân và nền chính trị vì nhân dân. -
ㅁㅈㅈㅇ (
민족주의
)
: 민족의 독립과 통일을 통하여 민족을 중심으로 한 정치, 문화, 경제의 발전을 이룩하고자 하는 사상.
☆
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA DÂN TỘC: Tư tưởng thông qua sự thống nhất và độc lập dân tộc, lấy dân tộc làm trọng tâm để đạt được sự phát triển chính trị, văn hóa, kinh tế. -
ㅁㅈㅈㅇ (
물질주의
)
: 물질적인 것을 가장 중요하게 생각하는 경향.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA VẬT CHẤT: Khuynh hướng coi trọng nhất những thứ thuộc về vật chất.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204)