🌟 방지책 (防止策)

Danh từ  

1. 어떤 좋지 않은 일이나 현상이 일어나지 않도록 막는 대책.

1. BIỆN PHÁP PHÒNG TRÁNH, BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA, BIỆN PHÁP NGĂN NGỪA: Đối sách để ngăn chặn hiện tượng hay sự việc tồi tệ nào đó không xảy ra được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사건 방지책.
    Incident prevention measures.
  • 사고 방지책.
    Accident prevention measures.
  • 위기 방지책.
    Crisis prevention measures.
  • 재발 방지책.
    Measures to prevent recurrence.
  • 방지책을 내놓다.
    Come up with a preventative measure.
  • 방지책을 생각하다.
    Think of preventive measures.
  • 일정한 크기 이상의 건물들에는 화재 방지책으로 화재 예방 설비를 설치할 법적 의무가 있다.
    Buildings of a certain size or larger have a legal obligation to install fire prevention facilities as a fire prevention measure.
  • 이번에 추락 사고가 난 건설 현장의 현장 소장이 사건의 방지책을 미리 갖추어 놓지 못한 책임으로 고발되었다.
    The head of the construction site in the crash was accused of failing to prepare preventive measures in advance.
  • 교내 폭력 사건에 대한 방지책을 세우고 계신가요?
    Are you setting up any precautions against violence on campus?
    노력하고 있지만, 아직까지는 부족한 것이 사실입니다.
    I'm trying, but it's true that so far i'm not good enough.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방지책 (방지책) 방지책이 (방지채기) 방지책도 (방지책또) 방지책만 (방지챙만)

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110)