🌟 방지책 (防止策)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방지책 (
방지책
) • 방지책이 (방지채기
) • 방지책도 (방지책또
) • 방지책만 (방지챙만
)
🌷 ㅂㅈㅊ: Initial sound 방지책
-
ㅂㅈㅊ (
바지춤
)
: 바지를 입고 허리 부분을 접어 여민 사이.
Danh từ
🌏 CẠP QUẦN, ĐAI QUẦN: Khoảng gấp lên ở phần eo quần. -
ㅂㅈㅊ (
방지책
)
: 어떤 좋지 않은 일이나 현상이 일어나지 않도록 막는 대책.
Danh từ
🌏 BIỆN PHÁP PHÒNG TRÁNH, BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA, BIỆN PHÁP NGĂN NGỪA: Đối sách để ngăn chặn hiện tượng hay sự việc tồi tệ nào đó không xảy ra được. -
ㅂㅈㅊ (
발자취
)
: 발로 밟고 지나갈 때 남는 흔적. 또는 그때 나는 소리.
Danh từ
🌏 DẤU CHÂN, TIẾNG BƯỚC CHÂN: Dấu vết còn lại khi giẫm chân đi qua. Hoặc âm thanh phát ra khi đó.
• Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110)