🌟 방지책 (防止策)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방지책 (
방지책
) • 방지책이 (방지채기
) • 방지책도 (방지책또
) • 방지책만 (방지챙만
)
🌷 ㅂㅈㅊ: Initial sound 방지책
-
ㅂㅈㅊ (
바지춤
)
: 바지를 입고 허리 부분을 접어 여민 사이.
Danh từ
🌏 CẠP QUẦN, ĐAI QUẦN: Khoảng gấp lên ở phần eo quần. -
ㅂㅈㅊ (
방지책
)
: 어떤 좋지 않은 일이나 현상이 일어나지 않도록 막는 대책.
Danh từ
🌏 BIỆN PHÁP PHÒNG TRÁNH, BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA, BIỆN PHÁP NGĂN NGỪA: Đối sách để ngăn chặn hiện tượng hay sự việc tồi tệ nào đó không xảy ra được. -
ㅂㅈㅊ (
발자취
)
: 발로 밟고 지나갈 때 남는 흔적. 또는 그때 나는 소리.
Danh từ
🌏 DẤU CHÂN, TIẾNG BƯỚC CHÂN: Dấu vết còn lại khi giẫm chân đi qua. Hoặc âm thanh phát ra khi đó.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19)