🌟 부케 (bouquet)

Danh từ  

1. 결혼식에서 신부가 손에 드는 작은 꽃다발.

1. BÓ HOA CƯỚI, LẴNG HOA CÔ DÂU: Bó hoa nhỏ mà cô dâu cầm trên tay trong lễ cưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 장미 부케.
    Rose bouquet.
  • 신부의 부케.
    Bride bouquet.
  • 화려한 부케.
    Flamboyant bouquet.
  • 부케를 던지다.
    Throw a bouquet.
  • 부케를 들다.
    Hold the bouquet.
  • 부케를 받다.
    Receive a bouquet.
  • 신부의 손에는 우아한 웨딩드레스와 잘 어울리는 부케가 들려 있었다.
    There was a bouquet in the bride's hand that matched the elegant wedding dress well.
  • 예식이 끝나면 신부와 친한 여자 친구 중 한 명이 신부가 던진 부케를 받는다.
    At the end of the ceremony, one of the bride's close girlfriends receives a bouquet thrown by the bride.
  • 너 이번에 지수 결혼식 때 부케를 받았다면서?
    I heard you got a bouquet for jisoo's wedding this time.
    응, 큰일이야. 부케를 받고 육 개월 안에 시집을 못 가면 삼 년 동안 못 간다는 말이 있던데.
    Yeah, it's a big deal. there's a saying that if you don't get married within six months after receiving the bouquet, you won't be able to go for three years.


📚 Variant: 부캐

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Luật (42) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57)