🌟 본능적 (本能的)

Định từ  

1. 본능에 따라 움직이려고 하는.

1. MANG TÍNH BẢN NĂNG: Muốn di chuyển theo bản năng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 본능적 감각.
    Instinct sense.
  • 본능적 관심.
    Instinct attention.
  • 본능적 공포.
    Instinct fear.
  • 본능적 반응.
    Instinct reaction.
  • 본능적 욕구.
    Instinct need.
  • 본능적 생활.
    Instinct life.
  • 본능적 충동.
    Instinct impulse.
  • 나는 죽음에 대한 본능적 공포감에 몸을 떨었다.
    I shuddered with instinctive fear of death.
  • 사내는 본능적 욕망만을 쫓으며 타락한 생활을 이어 갔다.
    The man continued to lead a life of depravity, chasing only his instinctive desires.
  • 아기들은 누가 알려 준 적도 없는데 어떻게 젖을 빨까요?
    How do babies suck when no one tells them?
    그런 걸 가리켜 본능적 행동이라고 합니다.
    That's called instinctive behavior.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본능적 (본능적)
📚 Từ phái sinh: 본능(本能): 생물체가 자연적으로 타고나서 하게 되는 동작이나 운동., 생물체가 자연적으…


🗣️ 본능적 (本能的) @ Giải nghĩa

🗣️ 본능적 (本能的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52)