🌟 본능적 (本能的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 본능적 (
본능적
)
📚 Từ phái sinh: • 본능(本能): 생물체가 자연적으로 타고나서 하게 되는 동작이나 운동., 생물체가 자연적으…
🗣️ 본능적 (本能的) @ Giải nghĩa
- 초자아 (超自我) : 정신 분석학에서, 자아의 본능적 욕구를 누르고 도덕과 양심에 따라 행동하게 하는 정신 요소.
🗣️ 본능적 (本能的) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 인간이 이성적 존재이기 전에 본능적 존재라고 생각한다. [이성적 (理性的)]
- 유전자에 지배되어 나타나는 인간의 본능적 행동은 인간이 스스로 거역할 수 없을 만큼 강력한 것이다. [지배되다 (支配되다)]
🌷 ㅂㄴㅈ: Initial sound 본능적
-
ㅂㄴㅈ (
반나절
)
: 하루 낮의 반의 반.
☆
Danh từ
🌏 NỬA BUỔI: Một nửa của một phần hai ngày trong một ngày. -
ㅂㄴㅈ (
본능적
)
: 본능에 따라 움직이려고 하는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH BẢN NĂNG: Sự dịch chuyển theo bản năng. -
ㅂㄴㅈ (
바느질
)
: 바늘에 실을 꿰어 옷을 만들거나 꿰매는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC KHÂU VÁ, VIỆC MAY VÁ: Việc xâu chỉ vào kim để may hay khâu vá áo. -
ㅂㄴㅈ (
부녀자
)
: 결혼한 여자나 나이가 제법 있는 여자.
Danh từ
🌏 PHỤ NỮ: Nữ giới đã kết hôn hay tương đối có tuổi. -
ㅂㄴㅈ (
백내장
)
: 눈의 수정체가 흰색으로 흐려져 시력이 떨어지는 병.
Danh từ
🌏 CHỨNG ĐỤC THỦY TINH THỂ: Bệnh mà thủy tinh thể của mắt bị trắng đục và thị lực trở nên kém. -
ㅂㄴㅈ (
본능적
)
: 본능에 따라 움직이려고 하는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH BẢN NĂNG: Muốn di chuyển theo bản năng. -
ㅂㄴㅈ (
배낭족
)
: 배낭여행을 하는 사람의 무리.
Danh từ
🌏 GIỚI DU LỊCH BA LÔ: Nhóm người đi du lịch kiểu ba lô.
• Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52)