🌟 부축되다

Động từ  

1. 곁에 있는 다른 사람에게 몸을 움직이는 데에 도움을 받다.

1. ĐƯỢC DÌU, ĐƯỢC ĐỠ: Được giúp bởi người ở bên cạnh trong việc di chuyển cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부축된 병사.
    Assisted soldiers.
  • 부상자가 부축되다.
    The wounded are assisted.
  • 환자가 부축되다.
    Patients are assisted.
  • 친구에게 부축되다.
    Helped by a friend.
  • 집까지 부축되다.
    Be assisted to one's.
  • 술에 취한 지수는 친구에게 부축되어 집에 돌아왔다.
    Drunk jisoo came home assisted by a friend.
  • 다리 수술을 받은 민준이는 부축되지 않고는 화장실도 가지 못 한다.
    Min-joon, who underwent leg surgery, can't even go to the bathroom without being assisted.
  • 오늘 지수가 쓰러졌었대요. 그래서 집에도 친구한테 부축돼서 왔더라고요.
    Jisoo collapsed today. so he came home with his friend's help.
    요즘 무리하더니 몸이 많이 약해졌나 보네.
    I guess you've been overdoing yourself lately.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부축되다 (부ː축뙤다) 부축되다 (부ː축뛔다)
📚 Từ phái sinh: 부축: 다른 사람이 몸을 움직이는 것을 곁에서 도와줌.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Hẹn (4) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365)