🌟 부적당하다 (不適當 하다)

Tính từ  

1. 어떤 일이나 기준에 알맞지 않다.

1. KHÔNG THÍCH ĐÁNG, KHÔNG PHÙ HỢP: Không phù hợp với công việc hay tiêu chuẩn nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부적당한 설명.
    Inappropriate explanation.
  • 부적당한 위치.
    Inappropriate location.
  • 부적당한 조치.
    Inappropriate measures.
  • 부적당하다고 인정하다.
    Admit to be unfit.
  • 상당히 부적당하다.
    Quite inadequate.
  • 이곳은 교통이 불편해서 박물관을 세우기에는 부적당한 자리이다.
    This is an inappropriate place to set up a museum because of the inconvenient traffic.
  • 이 내용은 이 작품에 대한 설명으로는 부적당하다.
    This content is inappropriate for an explanation of this work.
  • 그는 경력이 부족해서 이 일을 하기에는 부적당하다.
    His lack of experience makes him unfit for this job.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부적당하다 (부적땅하다) 부적당한 (부적땅한) 부적당하여 (부적땅하여) 부적당해 (부적땅해) 부적당하니 (부적땅하니) 부적당합니다 (부적땅함니다)

💕Start 부적당하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)