🌟 부적당하다 (不適當 하다)

Tính từ  

1. 어떤 일이나 기준에 알맞지 않다.

1. KHÔNG THÍCH ĐÁNG, KHÔNG PHÙ HỢP: Không phù hợp với công việc hay tiêu chuẩn nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부적당한 설명.
    Inappropriate explanation.
  • Google translate 부적당한 위치.
    Inappropriate location.
  • Google translate 부적당한 조치.
    Inappropriate measures.
  • Google translate 부적당하다고 인정하다.
    Admit to be unfit.
  • Google translate 상당히 부적당하다.
    Quite inadequate.
  • Google translate 이곳은 교통이 불편해서 박물관을 세우기에는 부적당한 자리이다.
    This is an inappropriate place to set up a museum because of the inconvenient traffic.
  • Google translate 이 내용은 이 작품에 대한 설명으로는 부적당하다.
    This content is inappropriate for an explanation of this work.
  • Google translate 그는 경력이 부족해서 이 일을 하기에는 부적당하다.
    His lack of experience makes him unfit for this job.

부적당하다: unsuitable; unfit,ふてきとうだ【不適当だ】,impropre, inadéquat, inapte,inadecuado, inapropiado, inoportuno, incorrecto,غير لائق، غير مناسب,тохиромжгүй, зохимжгүй,không thích đáng, không phù hợp,ไม่เหมาะสม, ไม่เหมาะ, ไม่คู่ควร,tidak tepat, tidak sesuai, tidak cocok,неподходящий; несоответствующий; непригодный; неуместный,不适当,不恰当,不妥当,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부적당하다 (부적땅하다) 부적당한 (부적땅한) 부적당하여 (부적땅하여) 부적당해 (부적땅해) 부적당하니 (부적땅하니) 부적당합니다 (부적땅함니다)

💕Start 부적당하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204)