🌟 부적당하다 (不適當 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부적당하다 (
부적땅하다
) • 부적당한 (부적땅한
) • 부적당하여 (부적땅하여
) 부적당해 (부적땅해
) • 부적당하니 (부적땅하니
) • 부적당합니다 (부적땅함니다
)
🌷 ㅂㅈㄷㅎㄷ: Initial sound 부적당하다
-
ㅂㅈㄷㅎㄷ (
부적당하다
)
: 어떤 일이나 기준에 알맞지 않다.
Tính từ
🌏 KHÔNG THÍCH ĐÁNG, KHÔNG PHÙ HỢP: Không phù hợp với công việc hay tiêu chuẩn nào đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204)