🌟 비닐봉지 (vinyl 封紙)

Danh từ  

1. 비닐로 만든 봉지.

1. BAO NI LÔNG, TÚI NI LONG, TÚI BÓNG: Túi làm bằng vinyl.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일회용 비닐봉지.
    Disposable plastic bags.
  • 검은 비닐봉지.
    A black plastic bag.
  • 비닐봉지에 넣다.
    Put in a plastic bag.
  • 비닐봉지에 담다.
    Put it in a plastic bag.
  • 비닐봉지에 들다.
    Put in a plastic bag.
  • 비닐봉지에 싸다.
    Wrap it in a plastic bag.
  • 어머니는 장을 보실 때 비닐봉지 대신 장바구니를 쓰신다.
    Mother uses shopping baskets instead of plastic bags when she goes grocery shopping.
  • 영수가 손에 든 비닐봉지 안에는 간식으로 먹을 김밥과 떡볶이가 들어 있었다.
    Inside the plastic bag in young-soo's hand, there were gimbap and tteokbokki for snack.
  • 여기 있는 사과랑 귤 한 바구니씩 주세요.
    I'd like a basket of apples and tangerines here, please.
    네. 무거우니까 비닐봉지 두 개에 나누어 담아 드릴게요.
    Yes. since it's heavy, i'll put it in two plastic bags.

🗣️ 비닐봉지 (vinyl 封紙) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155)