🌟 빤하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빤하다 (
빤ː하다
) • 빤한 (빤ː한
) • 빤하여 (빤ː하여
) 빤해 (빤ː해
) • 빤하니 (빤ː하니
) • 빤합니다 (빤ː함니다
)
🌷 ㅃㅎㄷ: Initial sound 빤하다
-
ㅃㅎㄷ (
뽑히다
)
: 박혀 있던 것이 잡아당겨져 밖으로 빼내지다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC NHỔ, BỊ NHỔ: Cái bị đóng được nắm, kéo và rút ra ngoài. -
ㅃㅎㄷ (
뻔하다
)
: 깊이 생각해 보지 않아도 알 수 있을 만큼 상황이나 사정이 확실하거나 분명하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RỆT, CHẮC CHẮN, HIỂN NHIÊN: Tình huống hay sự tình chắc chắn và rõ ràng đến mức không suy nghĩ sâu cũng có thể biết được. -
ㅃㅎㄷ (
빤하다
)
: 어두운 곳에 밝은 빛이 비치어 조금 환하다.
Tính từ
🌏 CHIẾU SÁNG, RỌI CHIẾU: Ánh sáng chiếu vào chỗ tối nên tỏa sáng một chút. -
ㅃㅎㄷ (
뻗히다
)
: 구부리고 있던 몸의 일부가 쭉 펴지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC DUỖI RA: Phần cơ thể bị co gập lại được duỗi thẳng. -
ㅃㅎㄷ (
뻥하다
)
: 정신이 나간 사람처럼 멍하다.
Tính từ
🌏 THẨN THỜ, THỪ RA: Đờ ra như người mất trí. -
ㅃㅎㄷ (
뻔하다
)
: 앞의 말이 나타내는 상황이 거의 일어날 것 같다가 일어나지 않음을 나타내는 말.
Tính từ bổ trợ
🌏 SUÝT, SUÝT NỮA: Từ thể hiện tình huống mà vế trước thể hiện có lẽ gần như xảy ra rồi lại không xảy ra.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7)