🌟 뽀뽀하다

Động từ  

1. 몸의 한 부분에 입술을 갖다 대다.

1. HÔN, MI: Đưa môi chạm vào một phần của cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 볼에 뽀뽀하다.
    Kiss on the cheek.
  • 입술에 뽀뽀하다.
    Kiss on the lips.
  • 남자 친구에게 뽀뽀하다.
    Kiss my boyfriend.
  • 아내에게 뽀뽀하다.
    Kiss one's wife.
  • 애인에게 뽀뽀하다.
    Kiss a lover.
  • 부끄러워하며 뽀뽀하다.
    Kiss shyly.
  • 쪽 소리가 나게 뽀뽀하다.
    Kiss with a chirp.
  • 지수는 수줍은 듯이 남자 친구의 볼에 뽀뽀했다.
    Jisoo kissed her boyfriend on the cheek shyly.
  • 나는 출근하기 전에 아내와 아기에게 뽀뽀하고 집을 나왔다.
    Before i went to work, i kissed my wife and baby and left home.
  • 우리 집 애는 아들인데도 얼마나 애교가 많은지 몰라.
    My kid's a son, but i don't know how cute he is.
    나한테 와서 뽀뽀하는 걸 보니 정말 그런 것 같더라.
    Seeing him come kiss me and kiss me, i think he really is.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뽀뽀하다 (뽀뽀하다)
📚 Từ phái sinh: 뽀뽀: 몸의 한 부분에 입술을 갖다 댐. 또는 그 일.

🗣️ 뽀뽀하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43)