🌟

Phó từ  

1. 풍선이나 폭탄 등이 갑자기 터지는 소리.

1. BÙM!: Âm thanh mà bóng bay hoặc bom... nổ bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소리가 나다.
    Bread sounds.
  • 바퀴가 터지다.
    Wheels burst out laughing.
  • 웃음이 터지다.
    Burst into laughter.
  • 타이어가 터지다.
    A tire bursts.
  • 폭죽이 터지다.
    Firecrackers burst into laughter.
  • 풍선이 터지다.
    Balloons burst out laughing.
  • 풍선을 너무 크게 불었더니 결국 터져 버렸다.
    I blew the balloon so loud that it finally burst into laughter.
  • 친구가 케이크의 촛불을 끄자마자 우리는 폭죽을 터트렸다.
    As soon as our friend blew out the candles on the cake, we cracked the firecrackers.
  • 그 친구가 하는 얘기는 어쩜 그렇게 재밌는지 몰라.
    What he says is so funny.
    맞아. 나도 웃음이 터져서 멈출 수가 없었어.
    That's right. i couldn't stop laughing too.
큰말 펑: 풍선이나 폭탄 등이 갑자기 시끄럽게 터지는 소리., 큰 구멍이 뚫리는 소리. 또는 …

2. 작은 구멍이 뚫리는 소리. 또는 그 모양.

2. BỤP!: Âm thanh mà lỗ nhỏ bị xuyên thủng. Hoặc hình ảnh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뚫리는 소리.
    The sound of a crack in the bread.
  • 뚫린 구멍.
    Bread-through hole.
  • 뚫린 모양.
    Bread-through shape.
  • 구멍이 뚫리다.
    A hole is punctured.
  • 양말의 뚫린 구멍 사이로 발가락이 보인다.
    You can see your toes through the hole in the socks.
  • 막혔던 하수구가 뚫리는 소리와 함께 물이 콸콸 내려갔다.
    Water gurgled down with the sound of a clogged sewer piercing.
  • 너희 집 돌담에 구멍이 하나 뚫려 있네?
    There's a hole in your stone wall.
    글쎄 동네 애들이 놀다가 돌 하나를 빼 버렸지 뭐야.
    Well, the kids in the neighborhood took a rock out of play.
큰말 뻥: 풍선이나 폭탄 등이 갑자기 시끄럽게 터지는 소리., 큰 구멍이 뚫리는 소리. 또는 …

3. 공 등을 세게 차는 소리. 또는 그 모양.

3. ĐÙNG, BỤP!: Âm thanh đá mạnh quả bóng... Hoặc hình ảnh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 걷어차다.
    Kick a bun.
  • 공을 차다.
    Blow the ball.
  • 깡통을 차다.
    Bread a can.
  • 애인을 차다.
    Blow one's lover.
  • 발로 차다.
    To kick with one's foot.
  • 골키퍼는 축구공을 차서 멀리 보냈다.
    The goalkeeper kicked the football and sent it away.
  • 화가 난 나는 괜히 길에 버려진 깡통을 발로 차 버렸다.
    Angry, i kicked the discarded cans on the road for no reason.
  • 어떻게 해야 공을 멀리 차지?
    How do i get the ball far away?
    온몸의 힘을 실어 공을 차 봐.
    Blow the ball with all your strength.
큰말 뻥: 풍선이나 폭탄 등이 갑자기 시끄럽게 터지는 소리., 큰 구멍이 뚫리는 소리. 또는 …

4. 자동차 등의 경적이 울리는 소리.

4. BIM BIM! TIN TIN!: Âm thanh mà còi ô tô... cất lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소리가 나다.
    Bread sounds.
  • 소리를 내다.
    Bread out.
  • 경적이 울리다.
    The horn honks.
  • 자동차가 울리다.
    The car bangs.
  • 자동차 경적이 울리는 소리에 모두들 깜짝 놀랐다.
    Everyone was startled by the sound of the car horn banging.
  • 갑자기 골목길에서 아이가 뛰어나오자 자동차가 소리를 내며 멈춰 섰다.
    Suddenly a child ran out of the alley and the car stopped with a bang.
  • 신호가 바뀌었는데 왜 앞 차가 안 움직이지?
    Why isn't the car in front moving when the signal's changed?
    신호 바뀐 걸 모르나? 소리 좀 내봐.
    Don't you know the signal's changed? make some bread.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121)