🌟 산정되다 (算定 되다)

Động từ  

1. 셈하여져 수치가 정해지다.

1. ĐƯỢC TÍNH TOÁN, ĐƯỢC TÍNH RA: Được tính và chỉ số được định ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 산정된 가격.
    A calculated price.
  • 산정된 기간.
    Calculated period.
  • 산정된 액수.
    Calculated amount.
  • 사업비가 산정되다.
    The cost of the project is calculated.
  • 퇴직금이 산정되다.
    Retirement allowance calculated.
  • 임금은 근로자의 근로 시간에 따라 산정된다.
    Wages are calculated according to workers' working hours.
  • 이번에 산정된 고속 도로 통행료가 지나치게 비싸다는 의견이 많았다.
    There were many opinions that the toll on the highway calculated this time was too high.
  • 정부는 인구 조사를 하는 과정에서 잘못된 방식으로 인구가 산정되었다고 발표했다.
    The government announced that the population was calculated in the wrong way in the course of the census.
  • 제품 가격에 대해 항의를 하는 이유가 무엇입니까?
    Why are you complaining about the price of the product?
    가격이 지나치게 높게 산정되었다고 생각하기 때문입니다.
    Because i think the price is too high.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산정되다 (산ː정되다) 산정되다 (산ː정뒈다)
📚 Từ phái sinh: 산정(算定): 셈하여 수치를 정하거나 알아냄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15)