Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 산정되다 (산ː정되다) • 산정되다 (산ː정뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 산정(算定): 셈하여 수치를 정하거나 알아냄.
산ː정되다
산ː정뒈다
Start 산 산 End
Start
End
Start 정 정 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15)