🌟 산기슭 (山 기슭)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 산기슭 (
산끼슥
) • 산기슭이 (산끼슬기
) • 산기슭도 (산끼슥또
) • 산기슭만 (산끼승만
)
🗣️ 산기슭 (山 기슭) @ Ví dụ cụ thể
- 가파른 산기슭. [가파르다]
🌷 ㅅㄱㅅ: Initial sound 산기슭
-
ㅅㄱㅅ (
삼겹살
)
: 비계와 살이 세 겹으로 되어 있는, 돼지의 가슴 부분 살.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SAMGYEOPSAL; THỊT BA CHỈ: Phần thịt ở bụng con lợn (heo) có mỡ và thịt nạc tạo thành ba lớp. -
ㅅㄱㅅ (
생김새
)
: 생긴 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 DIỆN MẠO, TƯỚNG MẠO: Hình dạng sinh ra. -
ㅅㄱㅅ (
심각성
)
: 매우 깊고 중대하며 절박한 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGHIÊM TRỌNG, TÍNH TRẦM TRỌNG: Tính chất rất sâu sắc, quan trọng và nan giải. -
ㅅㄱㅅ (
소개서
)
: 어떤 사람이나 사물을 다른 사람에게 소개하는 내용의 편지나 문서.
☆
Danh từ
🌏 BẢN GIỚI THIỆU, THƯ GIỚI THIỆU: Văn bản hay bức thư có nội dung giải thích với người khác để (người ấy) biết rõ về người hoặc sự vật nào đó. -
ㅅㄱㅅ (
선교사
)
: 종교를 널리 전하여 퍼뜨리는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI TRUYỀN GIÁO: Người truyền bá tôn giáo một cách rộng rãi.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19)