🌾 End: 슭
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
산기슭
(山 기슭)
:
산비탈이 끝나는 아랫부분.
Danh từ
🌏 CHÂN NÚI: Phần dưới kết thúc dốc núi.
•
강기슭
(江 기슭)
:
강 양편의 가장자리의 땅.
Danh từ
🌏 BỜ SÔNG, VEN SÔNG: Phần đất ở rìa hai bên con sông.
•
기슭
:
비탈진 산이나 언덕의 아랫부분.
Danh từ
🌏 CHÂN (NÚI, ĐỒI): Phần dưới của núi hay đồi dốc.
• Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121)