☆☆ Danh từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 산꼭대기 (산꼭때기) 📚 thể loại: Địa hình Thông tin địa lí
산꼭때기
Start 산 산 End
Start
End
Start 꼭 꼭 End
Start 대 대 End
Start 기 기 End
• Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)