🌟 산꼭대기 (山 꼭대기)

☆☆   Danh từ  

1. 산의 맨 위.

1. ĐỈNH NÚI: Phần trên cùng của núi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 높은 산꼭대기.
    High mountain tops.
  • 산꼭대기 위.
    Above the top of the mountain.
  • 산꼭대기에 오르다.
    Climb the top of a mountain.
  • 산꼭대기에 올라가다.
    Climb the top of a mountain.
  • 지수는 산꼭대기의 약수터까지 쉬지 않고 걸어 올라갔다.
    The index continued to walk up to the mineral spring at the top of the mountain.
  • 산 아래에서 바라본 산꼭대기에는 구름이 걸려 있었다.
    From the bottom of the mountain, the top of the mountain was clouded.
  • 난 산을 잘 못 타는데 산꼭대기까지 갈 수 있을까?
    I'm not good at climbing mountains. can i get to the top of the mountain?
    산이 험하지 않아서 쉽게 올라갈 수 있을 거야.
    The mountains aren't rough, so you'll be able to climb them easily.
Từ đồng nghĩa 산정(山頂): 산의 맨 위.
Từ đồng nghĩa 절정(絕頂): 산의 맨 꼭대기., 사물의 진행이나 발전이 최고에 이른 상태.
Từ đồng nghĩa 정상(頂上): 산 등의 맨 꼭대기., 그 이상 더없는 최고의 상태., 한 나라의 가장 중…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산꼭대기 (산꼭때기)
📚 thể loại: Địa hình   Thông tin địa lí  

🗣️ 산꼭대기 (山 꼭대기) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47)