🌟 상중하 (上中下)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상중하 (
상ː중하
)
🌷 ㅅㅈㅎ: Initial sound 상중하
-
ㅅㅈㅎ (
솔직히
)
: 거짓이나 꾸밈이 없이.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẲNG THẮN, MỘT CÁCH THÀNH THẬT: Một cách không giả dối hay bịa đặt. -
ㅅㅈㅎ (
소중히
)
: 매우 귀중하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUÝ BÁU: Một cách rất quý trọng. -
ㅅㅈㅎ (
신중히
)
: 매우 조심스럽게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẬN TRỌNG: Một cách rất cẩn thận. -
ㅅㅈㅎ (
순전히
)
: 순수하고 완전하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HOÀN TOÀN THUẦN TÚY, MỘT CÁCH HOÀN TOÀN: Một cách thuần túy và hoàn toàn. -
ㅅㅈㅎ (
상중하
)
: 위와 가운데와 아래. 또는 그런 세 등급.
Danh từ
🌏 THƯỢNG TRUNG HẠ: Trên và giữa và dưới. Hoặc ba đẳng cấp như vậy. -
ㅅㅈㅎ (
선진화
)
: 문물의 발전 정도.
Danh từ
🌏 SỰ TIÊN TIẾN HÓA: Mức độ phát triển của văn vật. -
ㅅㅈㅎ (
서지학
)
: 책에 관해 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 NGÀNH HỌC TƯ LIỆU: Ngành học nghiên cứu về sách.
• Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)