🌟 새하얗다

  Tính từ  

1. 빛깔이 매우 하얗다.

1. TRẮNG MUỐT, TRẮNG TINH: Màu rất trắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 새하얀 구름.
    A white cloud.
  • 새하얀 도화지.
    White drawing paper.
  • 새하얀 머리카락.
    White hair.
  • 새하얀 이.
    White teeth.
  • 새하얀 종이.
    White paper.
  • 새하얀 피부.
    White skin.
  • 얼굴이 새하얗게 변하다.
    Face turns white.
  • 얼굴이 새하얗게 질리다.
    Face turns white.
  • 달빛이 새하얗다.
    The moonlight is white.
  • 나무 그늘 밑에 머리카락이 새하얀 노인이 앉아 있었다.
    An old man with white hair sat under the shade of a tree.
  • 종이는 아직 아무것도 적혀 있지도 않고 그려져 있지도 않아서 새하얗다.
    The paper is white because nothing is written or painted yet.
  • 너 왜 얼굴이 새하얗게 질렸니?
    Why did you turn white?
    밖이 너무 추워서 그런가 봐.
    Maybe it's because it's too cold outside.
Từ trái nghĩa 새까맣다: 빛깔이 매우 까맣다., 거리나 시간 등이 매우 멀다., 기억이나 아는 것이 전…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 새하얗다 (새하야타) 새하얀 (새하얀) 새하얘 (새하얘) 새하야니 (새하야니) 새하얗습니다 (새하야씀니다)
📚 thể loại: Màu sắc   Diễn tả ngoại hình  

🗣️ 새하얗다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208)