🌟 새하얗다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 새하얗다 (
새하야타
) • 새하얀 (새하얀
) • 새하얘 (새하얘
) • 새하야니 (새하야니
) • 새하얗습니다 (새하야씀니다
)
📚 thể loại: Màu sắc Diễn tả ngoại hình
🗣️ 새하얗다 @ Ví dụ cụ thể
- 종잇장같이 새하얗다. [종잇장 (종잇張)]
🌷 ㅅㅎㅇㄷ: Initial sound 새하얗다
-
ㅅㅎㅇㄷ (
새하얗다
)
: 빛깔이 매우 하얗다.
☆
Tính từ
🌏 TRẮNG MUỐT, TRẮNG TINH: Màu rất trắng. -
ㅅㅎㅇㄷ (
사회 운동
)
: 사회 체제를 근본적으로 바꾸거나 구체적인 사회 문제를 해결하기 위해 지속적으로 벌이는, 자발적이고 조직적이며 집단적인 운동.
None
🌏 PHONG TRÀO XÃ HỘI: Phong trào mang tính tự phát, có tổ chức và mang tính tập thể, được thực hiện một cách liên tục nhằm thay đổi thể chế xã hội một cách căn bản hoặc giải quyết những vấn đề xã hội cụ thể.
• Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208)