🌟 생화 (生花)

Danh từ  

1. 자연 그대로의 살아 있는 진짜 꽃.

1. HOA TƯƠI: Hoa thật vẫn còn tươi tự nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 싱싱한 생화.
    Fresh raw flowers.
  • 아름다운 생화.
    Beautiful real flowers.
  • 생화 재배.
    Growing raw flowers.
  • 생화 판매.
    Selling raw flowers.
  • 생화가 시들다.
    The flowers wither.
  • 생화를 사다.
    Buy real money.
  • 생화를 진열하다.
    Display biographies.
  • 생화를 팔다.
    Sell the real money.
  • 생화로 만들다.
    Made of real flowers.
  • 생화로 장식하다.
    Decorate with real flowers.
  • 그 파티는 향기로운 생화 꽃꽂이로 한층 멋을 내 분위기가 더욱 고급스러웠다.
    The party was all the more luxurious with its fragrant flower arrangement.
  • 장인이 만든 조화 장식이 아주 생생하고 자연스러워서 생화와 구별할 수 없을 정도이다.
    The artificial decorations made by artisans are so vivid and natural that they are indistinguishable from real flowers.
  • 봄철 생화로 만든 부케라 참 예쁘다.
    It's a bouquet made of spring real flowers, so pretty.
    그러게. 저 부케는 내가 꼭 받고 싶어.
    Yeah. i really want that bouquet.
Từ trái nghĩa 조화(造花): 종이, 천, 비닐 등의 재료로 만든 가짜 꽃.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생화 (생화)

🗣️ 생화 (生花) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121)