Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생매장되다 (생매장되다) • 생매장되다 (생매장뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 생매장(生埋葬): 사람이나 동물을 산 채로 땅속에 묻음., (비유적으로) 아무런 잘못이 …
생매장되다
생매장뒈다
Start 생 생 End
Start
End
Start 매 매 End
Start 장 장 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78)