🌟 생매장되다 (生埋葬 되다)

Động từ  

1. 사람이나 동물이 산 채로 땅속에 묻히다.

1. BỊ CHÔN SỐNG: Con người hay động vật bị chôn sống trong đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생매장된 동물.
    An animal buried alive.
  • 돼지들이 생매장되다.
    The pigs are buried alive.
  • 무더기로 생매장되다.
    Buried alive in piles.
  • 산사태로 생매장되다.
    Buried alive in a landslide.
  • 구덩이에 생매장되다.
    Be buried alive in the pit.
  • 갑작스러운 지진으로 많은 시민들이 생매장되고 말았다.
    The sudden earthquake left many citizens buried alive.
  • 지수는 생매장되는 돼지들을 지켜보고 있자니 가여워서 눈물이 났다.
    Jisoo cried as she watched the pigs being buried alive.
  • 무슨 뉴스를 그렇게 심각하게 보고 있어?
    What news are you taking so seriously?
    전염병에 걸린 가축들이 무더기로 생매장되고 있어.
    Infectious livestock are being buried alive in droves.

2. (비유적으로) 아무런 잘못이 없는 사람이 죄를 뒤집어쓰고 속해 있던 사회에서 몰아내어지다.

2. BỊ CHÔN SỐNG: (cách nói ẩn dụ) Người không có bất cứ lỗi lầm nào bị gán tội và bị gạt ra khỏi xã hội mà người đó thuộc về.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사회에서 생매장되다.
    Be buried alive in society.
  • 정치계에서 생매장되다.
    Be buried alive in politics.
  • 지역에서 생매장되다.
    Be buried alive in the area.
  • 학교에서 생매장되다.
    Be buried alive in school.
  • 영원히 생매장되다.
    Be buried alive forever.
  • 한 연예인이 근거 없는 소문에 휘말려 연예게에서 생매장되었다.
    A celebrity was buried alive in an entertainment store after being embroiled in groundless rumors.
  • 승규는 다른 직원들의 모함으로 억울하게 회사에서 생매장되었다.
    Seung-gyu was falsely buried alive in the company by other employees.
  • 이 사건 때문에 지영이는 회사에서 생매장된 거나 다름없게 됐어.
    Because of this incident, ji-young was buried alive in the company.
    그러게 말이야. 지영이만 불쌍하게 됐네.
    I know. jiyoung is the only one who feels bad for her.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생매장되다 (생매장되다) 생매장되다 (생매장뒈다)
📚 Từ phái sinh: 생매장(生埋葬): 사람이나 동물을 산 채로 땅속에 묻음., (비유적으로) 아무런 잘못이 …

💕Start 생매장되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78)