🌟 섧다

Tính từ  

1. 슬프고 서럽다.

1. U SẦU, ẢO NÃO: Buồn bã và đau khổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 설운 생각.
    A flustered idea.
  • 설운 일.
    An exciting thing.
  • 섧게 느끼다.
    Feeling hot.
  • 섧게 여기다.
    Think hard.
  • 섧게 울다.
    Cry hard.
  • 유민이는 밖에 무슨 설운 일이라도 당했는지 집에 와서 펑펑 울었다.
    Yu-min came home and cried a lot to see if anything had happened outside.
  • 둘째로 태어나 맏형과 막내에 가려 아무런 관심도 못 받고 자란 것이 섧게 느껴질 때가 있다.
    Sometimes it feels like i was born as a second child and grew up with no interest from my eldest brother and the youngest.
  • 지수는 무슨 일이 있어서 저렇게 섧게 우는 거야?
    What's up with jisoo crying like that?
    남자 친구가 다른 여자를 만난다며 헤어지자고 했대.
    My boyfriend said he was seeing another woman and wanted to break up.
Từ đồng nghĩa 서럽다: 억울하고 슬프다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 섧다 (설ː따) 설운 (서ː룬) 설워 (서ː뤄) 설우니 (서ː루니) 섧습니다 (설ː씀니다) 섧고 (설ː꼬) 섧지 (설ː찌)

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86)