🌟 세라믹 (ceramics)

Danh từ  

1. 높은 온도에서 구워 만든 유리, 도자기, 시멘트 등의 고체 재료.

1. VẬT LIỆU GỐM SỨ: Nguyên liệu thể rắn như kính, sứ, xi măng ...được nung ở nhiệt độ cao tạo nên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세라믹 냄비.
    Ceramic pots.
  • 세라믹 도자기.
    Ceramic ceramics.
  • 세라믹 보일러.
    Ceramic boilers.
  • 세라믹 욕조.
    Ceramic bathtub.
  • 세라믹 판.
    Ceramic plates.
  • 세라믹 칼은 금속이 아닌 아주 단단한 세라믹으로 만듭니다.
    Ceramic knives are made from very hard ceramics, not metal.
  • 욕실의 세라믹 타일이 떨어졌을 때는 세라믹 타일 전용 접착제로 붙이면 된다.
    When the ceramic tile in the bathroom falls, it can be glued with a ceramic tile only.
  • 우리 회사의 세라믹 냄비는 죽을 끓여도 바닥에 달라붙지 않는답니다.
    Our company's ceramic pot doesn't stick to the floor even when you boil porridge.
    그렇군요. 디자인도 예쁘네요.
    I see. the design is pretty, too.

2. 유리, 도자기, 시멘트 등과 같은 고체 재료를 높은 온도에서 구워 만드는 공업.

2. NGÀNH GỐM SỨ: Ngành công nghiệp sản xuất gốm sứ thông qua việc nung các nguyên liệu thể rắn như kính, sứ, xi măng...ở nhiệt độ cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세라믹 가공.
    Ceramic processing.
  • 세라믹 공법.
    Ceramic construction.
  • 세라믹 기법.
    Ceramic techniques.
  • 세라믹 기술.
    Ceramic technology.
  • 세라믹으로 만들다.
    Make of ceramic.
  • 나는 세라믹 가공을 하여 치과에서 쓰는 재료들을 만들었다.
    I made materials for dental use by ceramic processing.
  • 내 동료와 나는 세라믹 생산 라인에서 같이 근무한 지 오래 되어서 꽤 친하다.
    My colleague and i have been working together on the ceramic production line for a long time, so we are quite close.
  • 네 전공은 뭐니?
    What's your major?
    응, 나는 세라믹 공부를 하고 있어.
    Yes, i'm studying ceramics.

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11)