🌟 선전물 (宣傳物)

Danh từ  

1. 어떤 주의나 주장, 사물의 좋은 점 등을 사람들에게 말하여 널리 알리는 데에 쓰는 물건.

1. VẬT QUẢNG BÁ, VẬT QUẢNG CÁO: Đồ vật cho biết và thông báo rộng rãi về ưu điểm của chủ nghĩa, chủ trương, sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대북 선전물.
    North korean propaganda.
  • 비방 선전물.
    A smear campaign.
  • 선전물 게시.
    A propaganda bulletin.
  • 선전물 철거.
    Demolition of propaganda material.
  • 선전물을 배포하다.
    Distribute propaganda material.
  • 선전물을 뿌리다.
    Spray propaganda.
  • 북한 당국은 주민들에게 남한이 살포한 선전물에 대해 즉시 신고할 것을 종용하였다.
    The north korean authorities urged its people to immediately report the south korean propaganda material.
  • 주머니에 손을 넣고 걸어가던 시민들은 조합원들이 나눠 주는 선전물을 받아 유심히 읽어 보았다.
    The citizens who were walking with their hands in their pockets read carefully after receiving the propaganda given out by the union members.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선전물 (선전물)

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191)