🌟 선전물 (宣傳物)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선전물 (
선전물
)
🌷 ㅅㅈㅁ: Initial sound 선전물
-
ㅅㅈㅁ (
수재민
)
: 홍수나 장마 등으로 피해를 입은 사람.
☆
Danh từ
🌏 DÂN VÙNG LŨ, DÂN BỊ VẤN NẠN VỀ NƯỚC: Người dân chịu thiệt hại do lũ lụt hay mưa lớn… -
ㅅㅈㅁ (
선전문
)
: 어떤 주의나 주장, 사물의 좋은 점 등을 사람들에게 말하여 널리 알리는 글.
Danh từ
🌏 BÀI QUẢNG BÁ, NỘI DUNG QUẢNG CÁO: Bài viết cho biết và thông báo rộng rãi về ưu điểm của chủ nghĩa, chủ trương, sự vật. -
ㅅㅈㅁ (
소제목
)
: 큰제목 아래 붙여진 작은 제목.
Danh từ
🌏 TIỂU MỤC, MỤC NHỎ: Đề mục nhỏ được ghi bên dưới đề mục lớn. -
ㅅㅈㅁ (
선전물
)
: 어떤 주의나 주장, 사물의 좋은 점 등을 사람들에게 말하여 널리 알리는 데에 쓰는 물건.
Danh từ
🌏 VẬT QUẢNG BÁ, VẬT QUẢNG CÁO: Đồ vật cho biết và thông báo rộng rãi về ưu điểm của chủ nghĩa, chủ trương, sự vật. -
ㅅㅈㅁ (
서정미
)
: 감정이나 정서를 담고 있는 아름다움.
Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP TRỮ TÌNH, NÉT ĐẸP TRỮ TÌNH: Vẻ đẹp chứa đựng tình cảm hay cảm xúc. -
ㅅㅈㅁ (
상징물
)
: 추상적인 개념을 구체적으로 나타낸 물체.
Danh từ
🌏 VẬT TƯỢNG TRƯNG: Vật thể thể hiện một cách cụ thể khái niệm trừu tượng.
• Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191)