🌟 선전물 (宣傳物)

Danh từ  

1. 어떤 주의나 주장, 사물의 좋은 점 등을 사람들에게 말하여 널리 알리는 데에 쓰는 물건.

1. VẬT QUẢNG BÁ, VẬT QUẢNG CÁO: Đồ vật cho biết và thông báo rộng rãi về ưu điểm của chủ nghĩa, chủ trương, sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대북 선전물.
    North korean propaganda.
  • Google translate 비방 선전물.
    A smear campaign.
  • Google translate 선전물 게시.
    A propaganda bulletin.
  • Google translate 선전물 철거.
    Demolition of propaganda material.
  • Google translate 선전물을 배포하다.
    Distribute propaganda material.
  • Google translate 선전물을 뿌리다.
    Spray propaganda.
  • Google translate 북한 당국은 주민들에게 남한이 살포한 선전물에 대해 즉시 신고할 것을 종용하였다.
    The north korean authorities urged its people to immediately report the south korean propaganda material.
  • Google translate 주머니에 손을 넣고 걸어가던 시민들은 조합원들이 나눠 주는 선전물을 받아 유심히 읽어 보았다.
    The citizens who were walking with their hands in their pockets read carefully after receiving the propaganda given out by the union members.

선전물: advertising material; promotional material,せんでんぶつ【宣伝物】,support publicitaire, support de propagande,material publicitario; publicidad,مادة إعلانية مادة ترويجية,зар сурталчилгаа, сурталчилгааухуулах хуудас, таниулга, сурталчилгаа,vật quảng bá, vật quảng cáo,สิ่งของโฆษณา, สินค้าโฆษณา,media iklan, media propaganda,,宣传资料,宣传物料,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선전물 (선전물)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255)