🌟 스튜어드 (steward)

Danh từ  

1. 여객기나 여객선에서 승객의 안전하고 편안한 여행을 위해 일하는 남자 승무원.

1. NAM TIẾP VIÊN, TIẾP VIÊN NAM: Nhân viên phục vụ nam làm công việc phục vụ cho chuyến đi an toàn và thoải mái của hành khách trên tàu, máy bay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 스튜어드 지망생.
    A steward aspirant.
  • 스튜어드 출신.
    A former steward.
  • 스튜어드가 되다.
    Become a steward.
  • 스튜어드로 일하다.
    Working as a steward.
  • 김민준 씨는 우리 항공사에서 처음으로 스튜어드를 뽑던 해에 입사했다.
    Mr. kim min-joon joined our airline in the first year of selecting a steward.
  • 스튜어드는 기내에서 행패를 부리는 승객을 진정시키기 위해 노력했다.
    The steward tried to calm the passenger who was acting on board.
  • 지배인님께서는 왜 박승규 씨를 우리 호텔에 스카우트했을까요?
    Why did the manager scout park seung-gyu at our hotel?
    그 사람이 전직 스튜어드 출신이라 서비스 정신이 아주 투철하거든요.
    He's a former steward, so he's very serviceable.
Từ trái nghĩa 스튜어디스(stewardess): 여객기나 여객선에서 승객의 안전하고 편안한 여행을 위해…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103)