🌟 스포츠맨 (sportsman)

Danh từ  

1. 운동에 재능이 있거나 운동을 전문적으로 하는 사람.

1. VẬN ĐỘNG VIÊN, CẦU THỦ: Người có năng khiếu thể thao hoặc hoạt động thể thao một cách chuyên nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 만능 스포츠맨.
    An all-around sportsman.
  • 프로 스포츠맨.
    Professional sportsman.
  • 다재다능한 스포츠맨.
    A versatile sportsman.
  • 스포츠맨 정신.
    Sportsman spirit.
  • 스포츠맨이 되다.
    Become a sportsman.
  • 민준이는 항상 반 대표로 체육 대회에 나가 상을 모조리 휩쓸어 오는 스포츠맨이다.
    Minjun is a sportsman who always sweeps all the prizes at athletic competitions as a representative of the class.
  • 우리 체육 선생님은 부상을 입기 전까지 육상 선수로 활동했던 스포츠맨 출신이시다.
    Our gym teacher was a sportsman who worked as a track and field athlete until he was injured.
  • 강 변호사는 취미로 테니스, 검도, 승마를 즐긴대요.
    Lawyer kang says he enjoys tennis, kendo and horseback riding as a hobby.
    정말 못하는 게 없는 만능 스포츠맨이네요.
    You're an all-around sportsman who's really good at everything.
Từ đồng nghĩa 운동선수(運動選手): 운동에 뛰어난 재주가 있어 전문적으로 운동을 하는 사람.

🗣️ 스포츠맨 (sportsman) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)